Find the words that have opposite meaning with underline word
His replies were inconsistent with his previous testimony.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiĐáp án B
Giải thích: inconsistent with: không tương thích, đồng nhất với cái gì
compatible: tương thích, hòa hợp
enhanced: nâng cao
incorporated: kết hợp
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9