Find the words that have opposite meaning with underline word
My first impression of her was her impassive face.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiĐáp án A
Giải thích: impassive = vô cảm
A. emotional: có cảm xúc
B. respectful: tôn trọng
C. solid: vững vàng
D. fractious: ngang bướng
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9