From the airplane, passengers are able to clearly see the outline of the island.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
To be able + to V: có thể làm gì, có khả năng làm gì; không có trạng từ xen giữa to và động từ.
Sửa: to clearly see to see clearly
Dịch nghĩa: Từ máy bay, những hành khách có thể nhìn thấy rõ hình dáng của toàn bộ hòn đảo.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9