He came ________ a lot of criticism for the remarks he made in a television interview.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Môn: Tiếng Anh Lớp 12
Chủ đề: Unit 13: The 22nd SEA Games
Lời giải:
Báo saiGiải thích: come in for (phrV): chịu đựng, hứng chịu
Đáp án còn lại:
come off (phrV): bật ra, rời ra
come over (phrV): vượt băng qua
come out of (phrV): thoát ra
Dịch nghĩa: Anh ấy phải hứng chịu nhiều chỉ trích cho những nhận xét đã đưa ra trong phần phỏng vấn trên ti vi.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9