He couldn’t stop to chat with her because he was really ________ for time
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
A. push: (v) đẩy
B. rushed: (adj) vội vã
C. restrict: (v) hạn chế
D. strain: (n) áp lực
Có cụm to be pushed for time: đang vội, không có thời gian
Dịch nghĩa: Anh ta không thể dừng lại để nói chuyện với cô ấy vì anh ta quá vội
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9