He gave ................ his job in order to go back to university.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saigive up = stop: dừng lại/ từ bỏ
give in:chấp nhận làm điều không muốn làm
give away: vứt đi
give out: phân phát/ đưa ra
Dịch: Anh ấy từ bỏ công việc để quay trở lại học đại học.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9