He gave me his personal________that his draft would be ready by Friday.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: Cụm từ: personal assurance (n): sự đảm bảo từ cá nhân
Đáp án còn lại:
endurance (n): sự chịu đựng
insurance: bảo hiểm, tiền bảo hiểm
Dịch nghĩa: Anh ấy đảm bảo với tôi rằng vào thứ 6 anh ấy sẽ xong bản phác thảo.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9