He is not willing _______ the risk of losing his money.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiKiến thức: từ vựng
Giải thích: cụm be willing to + V: sẵn sàng làm gì
Tạm dịch: Anh ta không sẵn sàng chịu rủi ro mất tiền của mình.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9