He is proud of his ……….
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiCần 1 danh từ sau tính từ sở hữu “his”
succeed (v): thành công
success (n): sự thành công
successful (adj): tính thành công
successfully (adv): một cách thành công
Dịch: Anh ấy rất tự hào về sự thành công của mình
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9