He’s very ............ about his private life. He’s got no secrets.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Từ vựng
Giải thích:
trustworthy (a): đáng tin cậy direct (a): trực tiếp
open (a): cởi mở, thẳng thắn sincere (a): chân thành
Tạm dịch: Anh ấy rất cởi mở về đời sống riêng tư. Anh ấy không có bí mật.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9