He succeeded ............. getting a scholarship.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ADSENSE
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Giới từ đi với “succeed”
Giải thích: succeed in + V-ing: thành công làm việc gì
Tạm dịch: Anh ấy đã thành công kiếm được học bổng
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9