His work involves helping students to find temporary _______ during their summer vacation.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Từ vựng
Giải thích: employment = work: công việc
temporary employment: công việc tạm thời
Tạm dịch: Công việc của anh ta là giúp học sinh tìm kiếm công việc tạm thời trong kì nghỉ.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9