I advised him about the high ceilings in the house but he took no notice and hit his head five times.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: advise (v): khuyên bảo; (không hợp nghĩa).
Warn sb about sth (v): cảnh báo ai đó về điều gì
Sửa: advised -> warned
Dịch nghĩa:
Tôi cảnh báo anh ấy về trền nhà thấp nhưng anh ấy không chú ý và đập đầu ba lần.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9