I’d like to eat more of this cake, but it’s very __________
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiĐáp án B
A. fatten (v): vỗ béo
B. fatty (Adj): béo, chứa mỡ
C. fat (n): chất béo
D. fattened: được vỗ béo
Dịch nghĩa: Tôi muốn ăn bánh này thêm, nhưng nó rất là béo.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9