I found it difficult convincing the ticket inspector that I had lost my ticket, but he believed me in the end.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: S + find + it + adj + to V: thấy như thế nào khi làm gì
= It + to be + adj + for sb + to V
Sửa: convincing -> to convince
Dịch nghĩa:
Tôi thấy thật khó để thuyết phục người soát vé rằng tôi bị mất vé nhưng cuối cùng thì anh ấy đã tin tôi.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9