I’m glad I ____my plane! I’ve just heard that it’s been hijacked.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: Cụm từ: miss sth (v): nhỡ, bỏ lỡ cái gì (thường dùng với phương tiện)
Đáp án còn lại:
refuse (v): từ chối làm gì
lose - lost - lost (v): mất
alter (v): thay thế
Dịch nghĩa: Tôi rất vui khi mình không đi chuyến bay đó! Tôi vừa mới biết chuyến bay bị không tặc tấn công.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9