I’m sorry for ___ such a fuss about the unfruitful plan.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ADSENSE
Lời giải:
Báo saiGiải thích: Cụm từ: make a fuss: làm ầm ĩ
Đáp án còn lại:
pay (v): chi trả
do (v): làm
take (v): nắm giữ, lấy
Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi vì đã làm ầm lên về một kế hoạch không khả thi.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9