Identify the error in each sentence:
Daisy has such many things to do that she has no time to go out.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiD – has such many things → so many things
(cấu trúc so/that dùng cho danh từ có ‘many’, ‘few’ , ‘much’ , ‘little’ đứng trước)
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9