Identify the error in each sentence:
He is believed be the best player in our team.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saibe -> to be
Cấu trúc It + be + believed + that + S + V = S + be + believed + to V
(Người ta cho rằng/tin rằng…. = Anh ấy/Cô ấy/Nó được tin là/cho là…)
Dịch nghĩa: Cậu ấy được tin là cầu thủ chơi tốt nhất trong đội chúng tôi.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9