Identify the error in each sentence:
Sweetly smelling perfumes are added to soap to make it appealing
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo sai“sweetly smelling” => “sweet-smelling”. Đây là một danh từ ghép, có nghĩa là “thơm”.
dịch: Nước hoa có mùi ngọt ngào được thêm vào xà phòng để tạo sự hấp dẫn
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9