If the water level has raised a little higher, the dam would probably have broken.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
(To) raise (ngoại động từ) + sth: tăng (cái gì); (cần một tân ngữ theo sau).
(to) rise (nội động từ): (cái gì) tăng; (không có tân ngữ theo sau).
Sửa: raised risen
Dịch nghĩa: Nếu mực nước tăng cao hơn một chút nữa, con đập có thể sẽ bị vỡ.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9