In order no money would be wasted, we had to account for every penny we spent.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
In order to + V = So that + S + V = In order that + S + V: để làm gì, (chỉmục đích)
Sửa: In order So that/In order that
Dịch nghĩa: Để không lãng phí tiền bạc, chúng tôi đã phải chịu trách nhiệm cho mỗi đồng xu mà chúng tôi chi tiêu.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9