In spite _______, the baseball game was not cancelled.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiIn spite of/ despite + V-ing/ Noun – danh từ/ Noun Phrase – cụm danh từ
Tạm dịch: Mặc dù trời mưa, nhưng trận bóng chày vẫn không bị hủy
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9