It’s been brought to my attention that there has been a number of thefts from the office.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
a number of + N (số nhiều): có nhiều cái gì
Động từ “to be” trong cấu trúc “there + to be” được xác định dựa vào danh từ ở đằng sau. Cấu trúc “a number of + N (số nhiều)”, động từ chia ở số nhiều.
Sửa: has -> have
Dịch nghĩa:
Tôi chú ý rằng có rất nhiều vụ trộm ở văn phòng.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9