Jobs which are highly paid in some countries are badly paid in other.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: Other (adj): khác
Others (n): những thứ khác, người khác, vật khác…
Sửa: in other -> in others
Dịch nghĩa: Những công việc mà được trả lương cao ở một vài quốc gia thì lại bị trả lương thấp ở những quốc gia khác.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9