Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions:
In spite of his poverty, he led a devoted life to the revolutionary cause.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: cấu trúc câu đảo ngữ của although/ in spite of:
Although + S +V, S + V = In spite of/ Despite + Ving/ N, S + V
—» Adj + as+ S + V, S +V
Dịch nghĩa: Mặc dù anh ta nghèo, anh ta vẫn dành cả đời để cống hiến cho cách mạng
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9