Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions: He stopped (A) to smoke because cigarettes (B) are harmful (C) to his (D) health.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo sai- stop + to V: dừng (việc khác) để làm việc gì đó
E.g: I'm working in the garden and I stop to smoke. (Tôi đang làm việc trong vườn và tôi dừng lại để hút thuốc)
- stop + Ving: dừng làm việc gì
E.g: I stopped smoking 2 months ago. (Tôi ngừng hút thuốc 2 tháng trước)
⇨ Đáp án A (smoking)
Question 8.
- search /sɜːtʃ/ (v) (for somebody/something): tìm kiếm; lục soát
E.g: The police searched the woods for the missing boy.
- look after: trông nom; chăm sóc
E.g: Who's going to look after the children while you're away?
- look for: tìm kiếm
E.g: Where have you been? We've been looking for you.
- in search of sb/something: đang tìm kiếm ai/vật gì
E.g: She went into the kitchen in search of a drink.
- be in search of ~ be looking for: đang tìm kiếm
⇨ Đáp án D (câu mang nghĩa đang tiếp diễn)