Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions
Harry, alike his colleagues, is trying hard to finish his work early.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: alike => like
Like (giới từ): Giống
N + like + N
Alike (giới từ/tính từ): Giống nhau
Cấu trúc: Luôn đứng một mình, ở sau hai danh từ hoặc danh từ số nhiều. Không dùng Alike đứng trước một danh từ.
Tạm dịch: Harry cũng giống như các đồng nghiệp của mình, đang rất cố gắng hoàn thành sớm công việc của mình.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9