Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions
He (A) passed the exams (B) with high scores, (C) that made his parents (D) happy.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiWhich: là đại từ quan hệ, thay thế cho danh từ chỉ vật và làm chức năng chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
E.g1: I bought a book. It is very interesting.
→ I bought a book which is very interesting. (which làm chức năng chủ ngữ trong MĐQH)
E.g2: This is the book. I like it best.
→ This is the book which I like best, (which làm chức năng tân ngữ trong MĐQH)
Khi which làm chức năng tân ngữ, ta có thể lược bỏ nó.
E.g: The dress (which) I bought yesterday is very beautiful.
Ngoài ra, đại từ quan hệ which còn được dùng để thay thế cho cả mệnh đề phía trước (trước which có dấu phẩy)
E.g: Nam passed the exam. This surprised everyone.
→ Nam passed the exam, which surprised everyone. (Nam đã thi đậu, điều mà làm cho mọi người ngạc nhiên.)
- That: là đại từ quan hệ thay thế cho cả người lẫn vật, có thể thay thế cho vị trí của who, whom, which trong mệnh đề quan hệ quan hệ xác định
Note: Các trường hợp thường dùng "that":
- sau các hình thức so sánh nhất
E.g: She is the most beautiful girl that I have ever met.
- sau các từ chỉ thứ tự như: only, the first,..., the last
- khi danh từ đi trước bao gồm cả người và vật
E.g: I see the girl and her dog that are running in the park.
- sau các đại từ như no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody, someone, something, somebody, all, some, any, little, none...
=> Đáp án C (that → which)
=> Dịch nghĩa: Cậu ấy đã thi đậu với điểm số cao, điều mà làm cho bố mẹ cậu ấy vui mừng.)