Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions:
Joggers who begin running without warming up could sustain a muscle injury.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo sai- sustain ~ suffer (v): chịu đựng
E.g: The company has sustained heavy losses this year. (Năm nay công ty đã phải chịu đựng nhiều tổn thất nặng nề.)
- invite (v): mời
Cấu trúc: invite sb to do sth (mời ai làm gì)
E.g: I invited him to come to my birthday party.
- irritate (v): làm bực mình, chọc tức
E.g: After a while her behaviour really began to irritate me
- anticipate (v): mong đợi, thấy trước, làm trước
E.g: We had one or two difficulties along the way that we didn’t anticipate.
⇨ Đáp án B (Các vận động viên chạy bộ bắt đầu chạy mà không khởi động có thể chịu đựng chấn thương cơ bắp.)