Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions:
The situation seems to be changing minute by minute
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo sai- minute by minute (từng phút một) — very rapidly: một cách rất nhanh chóng
- from time to time: thỉnh thoảng
E.g: She has to work at weekends from time to time. (Cô ấy thỉnh thoảng phải làm việc vào cuối tuần.)
I am busy from time to time this time. (Thời gian này thỉnh thoảng tôi hơi bận.)
- again and again: many times (nhiều lần)
E.g: A good speaker understands the power of a simple message that is repeated again and again. (Một người nói giỏi hiểu được sức mạnh của một thông điệp đơn giản được lặp đi lặp lại nhiều lần.)
- time after time: lần này qua lần khác, dùng để nói về một điều gì đó được lặp đi lặp lại
E.g: I phoned him time after time but he still wouldn't answer. (Tôi đã gọi cho anh ấy lần này qua lần khác nhưng anh ấy vẫn không trả lời.)
⇨ Đáp án A (Tình huống này dường như đã thay đổi từng phút một)