Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions:
By being thrifty and shopping wisely, housewives in the city can feed an entire family on as little as 500.000 VND a week.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Môn: Tiếng Anh Lớp 12
Chủ đề: Unit 10: Endangered Species
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
thrifty (adj): tiết kiệm
luxurious (adj): sang trọng, lộng lẫy economical (adj): tiết kiệm
sensible (adj): có óc phán đoán miserable (adj): cực khổ, khốn khổ
→ thrifty = economical
Tạm dịch: Bằng cách tiết kiệm và mua sắm khôn ngoan, các bà nội trợ ở thành phố có thể nuôi sống cả gia đình chỉ với 500.000 đồng một tuần.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9