Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions:
He went through much hardship before he became a successful businessman.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Môn: Tiếng Anh Lớp 12
Chủ đề: Unit 10: Endangered Species
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
went through st: vượt qua cái gì
A. met: gặp B. accepted: chấp nhận
C. endured: chịu đựng D. created: tạo ra
→ went through = endured
Tạm dịch: Ông ấy đã trải qua nhiều khó khăn trước khi trở thành một doanh nhân thành đạt.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9