Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions:
The swimmer dived into the pool at one end and swam under water to the other end, where she emerged from the water.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo sai- emerge /iˈmɜːdʒ/ (v) ~ come out: nổi lên, nhô lên, hiện ra, xuất hiện
E.g: The swimmer emerged from the lake.
- dry off: become dry or make something dry (trở nên khô hoặc làm cho thứ gì đó khô, phơi khô)
E.g: We went swimming and then lay in the sun to dry off.
- sink to the bottom: chìm xuống đáy
E.g: The ship sank to the bottom of the sea.
- injure herself: tự làm cô ấy bị thương
E.g: She injured herself during training.
⇨ Đáp án A (Vận động viên nhảy vào hồ bơi tại một đầu và bơi dưới nước đến đầu kia, nơi cô ấy nổi lên từ mặt nước.)