Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions:
Excessive amounts of lead in the air can decrease a child’s intelligence.
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saidecrease (v): giảm.
Ex: People should decrease the amount of fat they eat: Chúng ta cần giảm lượng chất béo trong khẩu phần ăn.
boom (v): (tăng trưởng rất nhanh, thành công).
Ex: Business was booming, and money wasn't a problem.
diminish = reduce (v): làm giảm.
Ex: These drugs diminish blood flow to the brain: Những loại thuốc này làm giảm lượng máu chảy lên não.
abate (v): trở nên yếu đi, ít đi.
Ex: We waited for the storm to abate: Chúng tôi chờ đợi cơn bão yếu đi.
swamp (v): làm tràn ngập, làm đầy.