Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions:
Jim's decided to buy a phonograph even though they are now redundant.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiRedundant (adj): thừa thãi
old-fashioned: cũ, cổ
reproduced (adj) tái bản
unnecessary (adj) không cần thiết
expensive (adj) đắt đỏ
Dịch nghĩa: Jim quyết định mua một chiếc máy quay đĩa mặc dù ngày nay nó có vẻ thừa thãi, không cần thiết.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9