My contract ______ at the end of the year, so I don’t know what I’ll do after that.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: expire (v): kết thúc, hết hiệu lực (hợp đồng, giấy tờ, văn bản,...)
Đáp án còn lại:
run down (phrV): chảy ròng ròng
invalidate (v): làm mất hiệu lực (cần có tân ngữ ở sau)
complete (v): hoàn thành
Dịch nghĩa: Cuối năm nay hợp đồng của tôi sẽ hết hiệu lực, không biết sau đó tôi sẽ làm gì nữa.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9