My husband composes not only the music, but also sings the songs for the major Broadway musicals.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: S + not only V1, but also V2: không chỉ làm… mà còn…
Sửa: composes not only -> not only composes
Dịch nghĩa:
Chị họ của tôi không chỉ sáng tác nhạc, mà còn hát những ca khúc cho nhạc kịch Broadways.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9