Odd one out: meal, dinner, breakfast, lunch
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ADSENSE
Lời giải:
Báo saikiến thức: từ vựng
giải thích:Đáp án B,C,D chỉ những bữa ăn cụ thể
Breakfast: bữa ăn sáng
lunch: bữa ăn trưa
dinner:bữa ăn tối
dịch: meal: bữa ăn chung chung
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9