Others believe that both sides would jump at the chance to resume negotiations without a delay.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Delay (n): sự trì hoãn; (danh từ không đếm được nên không có mạo từ “a” ở trước.)
Without delay: không chậm trễ, không trì hoãn
Sửa: a delay delay
Dịch nghĩa: Những người khác tin rằng cả 2 bên sẽ nắm bắt cơ hội để tiếp tục thương thuyết mà không trì hoãn.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9