Put _____ the cigarette, please. I don’t like the smell of it.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiput out: dập tắt (lửa)
put in: lắp đặt, thực hiện
put up: xây dựng nên, tăng lên
put off: trì hoãn
Dịch: Dập bỏ điếu thuốc đi. Tôi không thích mùi của nó.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9