Rattan, a close relative of bamboo, is often used to make tables, chairs, and other furnitures .
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Furniture (n): đổ đạc, nội thất (là danh từ không đếm được, không có dạng số nhiều).
Sửa: furnitures > furniture
Dịch nghĩa: Cây mây – một họ hàng gần của tre, thường được sử dụng để làm bàn ghế và các vật dụng khác.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9