Rearrange the sentences to make meaningful sentences. (before/ In/ permission/ my/ ask/ leaving/ family/ for/ the/ before/ table)
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiĐáp án: D
Giải thích: động từ khuyết thiếu “have to V” phải làm gì
Cụm từ ask for permission: hỏi xin phép
Dịch: Trong gia đìn tôi, trẻ con phải xin phép trước khi rời bàn ăn.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9