Rearrange the sentences to make meaningful sentences
It/ that / Vietnamese / surprised / me / was / what / he liked /most.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiGiải thích: surprise sb: làm ai ngạc nhiên
Dịch nghĩa: Điều này làm tôi ngạc nhiên rằng món ăn Việt Nam là thứ anh ấy thích nhất.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9