Rearrange the sentences to make meaningful sentences:
time/ is/ TV/ a/ waste/ Watching/ of
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saikiến thức: writing
Giải thích:
cụm từ “a waste of time”: tốn thời gian
Dịch: Xem ti vi rất tốn thời gian
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9