Sarah and I ................. reserved the rooms in the same hotel. She was really surprised to see me there.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ADSENSE
Lời giải:
Báo saideliberately (adv): có chủ đích
intentionally (adv): có ý định
coincidentally (adv): tình cờ
practically (adv): thực tế
Tạm dịch: Sarah và tôi tình cờ đặt phòng ở cùng một khách sạn. Cô ấy rất ngạc nhiên khi thấy tôi ở đó
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9