Select the synonym of the following bold and underlined word in each sentence
Pierre often helped her, and they devoted all their time to working in their laboratory.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiKiến thức: từ vựng
Giải thích:
A. devote = dedicate + time + to do sth: dành thời gian để làm gì
B. gửi
C. đưa, cho
D. đề nghị
Tạm dịch: Pierre thường xuyên giúp đỡ cô, và họ dành tất cả thời gian để làm việc trong phòng thí nghiệm của mình.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9