She had been briefly acquainted __________ him more than 20 years earlier.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiKiến thức: từ vựng
Giải thích: be acquainted with someone: quen biết với ai
Tạm dịch: Cô đã quen với anh ta hơn 20 năm trước đó.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9