She harbored her hope of being a teacher.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiKiến thức: từ vựng
Giải thích: harbored her hope = kept her hope in mind: nuôi dưỡng hi vọng
Tạm dịch: Cô nuôi dưỡng hy vọng trở thành một giáo viên.
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9