She has a promising future ahead _______ her.
Chính xác
Xem lời giải
Suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
ATNETWORK
Lời giải:
Báo saiahead of sb/sth: về phía trước trong không gian hoặc thời gian
Dịch nghĩa: "Cô ấy có một tương lai đầy hứa hẹn ở phía trước."
ADMICRO
YOMEDIA
ZUNIA9